Bảng giá cột điện bê tông 2025
Công ty Hải Phong xin gửi cập nhật bảng giá tất cả các loại cột điện bê tông ly tâm năm 2025 để các đơn vị thi công chủ đầu tư và đơn vị tư vấn thiết kế tham khảo lựa chọn. Bảng giá sau đây chưa tính trừ hệ số chiếu khấu. Để biết chi tiết giá cho từng loại cột quý khách vui lòng liên hệ để nhân viên kinh doanh báo giá cho quý khách theo từng đơn hàng cụ thể.
1. Bảng giá cột điện bê tông đường kính ngọn 160mm và 190mm
Bảng giá sau đây mang tính chất tham khảo chưa tính trừ hệ số chiết khấu. Để có giá rẻ và tối ưu nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua số Hotline: Mr Đạt: 0933.477.466 của chúng tôi để được báo giá chi tiết theo từng đơn hàng cụ thể
BẢNG GIÁ CỘT ĐIỆN BÊ TÔNG ĐƯỜNG KÍNH NGỌN 160MM VÀ 190MM
TT |
Chủng loại cột điện |
ĐK ngọn ( mm ) |
ĐK gốc (mm) |
Lực đầu cột (kN) |
Giá bán ( Chưa VAT) |
1 |
Cột điện BTLT 6,5m -2.5 kN |
160 |
248 |
3.0 |
1.535.000 |
2 |
Cột điện BTLT 6,5m -3.0 kN |
160 |
248 |
3.0 |
1.635.000 |
3 |
Cột điện BTLT 6,5m -3.5 kN |
160 |
248 |
3.5 |
1.750.000 |
4 |
Cột điện BTLT 6,5m -4.3 kN |
160 |
248 |
4.3 |
1.876.000 |
5 |
Cột điện BTLT 7m -2.5 kN |
160 |
250 |
2.5 |
1.620.000 |
6 |
Cột điện BTLT 7m -3.0 kN |
160 |
250 |
3.0 |
1.720.000 |
7 |
Cột điện BTLT 7m -3.5 kN |
160 |
250 |
3.5 |
1.835.000 |
8 |
Cột điện BTLT 7m -4.3 kN |
160 |
250 |
4.3 |
1.980.000 |
9 |
Cột điện BTLT 7m -5.0 kN |
160 |
250 |
5.0 |
2.366.000 |
10 |
Cột điện BTLT 7,5m -3.0 kN |
160 |
260 |
3.0 |
1.890.000 |
11 |
Cột điện BTLT 7,5m -4.3 kN |
160 |
260 |
4.3 |
2.320.000 |
12 |
Cột điện BTLT 7,5m -5.4 kN |
160 |
260 |
5.4 |
2.654.000 |
13 |
Cột điện BTLT 7,5m -4.3 kN |
190 |
290 |
4.3 |
2.486.000 |
14 |
Cột điện BTLT 7,5m -6.0 kN |
190 |
290 |
4.3 |
2.942.000 |
15 |
Cột điện BTLT 8m -2.5kN |
160 |
265 |
3.0 |
1.884.000 |
16 |
Cột điện BTLT 8m -3.0kN |
160 |
265 |
3.0 |
2.200.000 |
17 |
Cột điện BTLT 8m -3.5kN |
160 |
265 |
3.5 |
2.290.000 |
18 |
Cột điện BTLT 8m -4.3kN |
160 |
265 |
4.3 |
2.420.000 |
19 |
Cột điện BTLT 8m -5.0kN |
160 |
265 |
5.0 |
2.667.000 |
20 |
Cột điện BTLT 8m -4.3kN |
190 |
296 |
4.3 |
2.560.000 |
21 |
Cột điện BTLT 8,5m -3.0 kN |
160 |
273 |
3.0 |
2.314.000 |
22 |
Cột điện BTLT 8,5m -4.3 kN |
160 |
273 |
4.3 |
2.486.000 |
23 |
Cột điện BTLT 8,5m -3.0 kN |
190 |
303 |
3.0 |
2.466.000 |
24 |
Cột điện BTLT 8,5m -4.3 kN |
190 |
303 |
4.3 |
2.584.000 |
25 |
Cột điện BTLT 8,5m -5.0 kN |
190 |
303 |
5.0 |
2.720.000 |
26 |
Cột điện BTLT 9m -3.5 kN |
190 |
313 |
3.5 |
2.820.000 |
27 |
Cột điện BTLT 9m -4.3 kN |
190 |
313 |
4.3 |
2.974.000 |
28 |
Cột điện BTLT 9m -5.0 kN |
190 |
313 |
5.0 |
3.030.000 |
29 |
Cột điện BTLT 10m -3.5 kN |
190 |
323 |
3.5 |
2.860.000 |
30 |
Cột điện BTLT 10m -4.3 kN |
190 |
323 |
4.3 |
3.160.000 |
31 |
Cột điện BTLT 10m -5.0 kN |
190 |
323 |
5.0 |
3.380.000 |
32 |
Cột điện BTLT 10m -6.8 kN |
190 |
323 |
6.8 |
4.640.000 |
33 |
Cột điện BTLT 12m -5.4 kN |
190 |
350 |
5.4 |
4.740.000 |
34 |
Cột điện BTLT 12m -7.2 kN |
190 |
350 |
7.2 |
5.280.000 |
35 |
Cột điện BTLT 12m -9.0 kN |
190 |
350 |
9.0 |
6.445.000 |
36 |
Cột điện BTLT 12m -10 kN |
190 |
350 |
10 |
7.044.000 |
37 |
Cột điện BTLT 14m -8.5 kN (G4+N10) |
190 |
350 |
8.5 |
10.420.000 |
38 |
Cột điện BTLT 14m -9.2 kN (G4+N10) |
190 |
376 |
9.2 |
10.600.000 |
39 |
Cột điện BTLT 14m -11 kN (G4+N10) |
190 |
376 |
11 |
11.970.000 |
40 |
Cột điện BTLT 14m -13 kN (G4+N10) |
190 |
376 |
13 |
13.030.000 |
41 |
Cột điện BTLT 16m -9.2 kN (G6+N10) |
190 |
403 |
9.2 |
12.300.000 |
42 |
Cột điện BTLT 16m -11 kN (G6+N10) |
190 |
403 |
11 |
13.860.000 |
43 |
Cột điện BTLT 16m -13 kN (G6+N10) |
190 |
403 |
13 |
15.140.000 |
44 |
Cột điện BTLT 18m -9.2 kN (G8+N10) |
190 |
429 |
9.2 |
13.064.000 |
45 |
Cột điện BTLT 18m -11 kN (G8+N10) |
190 |
429 |
11 |
15.224.000 |
46 |
Cột điện BTLT 18m -12 kN (G8+N10) |
190 |
429 |
11 |
16.593.000 |
47 |
Cột điện BTLT 18m -13 kN (G8+N10) |
190 |
429 |
13 |
17.712.000 |
48 |
Cột điện BTLT 18m -15 kN (G8+N10) |
230 |
470 |
15 |
25.200.000 |
49 |
Cột điện BTLT 20m -9.2 kN (G10+N10) |
190 |
456 |
9.2 |
15.129.000 |
50 |
Cột điện BTLT 20m -11 kN (G10+N10) |
190 |
456 |
11 |
17.278.000 |
51 |
Cột điện BTLT 20m -13 kN (G10+N10) |
190 |
456 |
13 |
18.489.000 |
52 |
Cột điện BTLT 20m -14 kN (G10+N10) |
190 |
456 |
14 |
21.924.000 |
53 |
Cột điện BTLT 20m -15 kN (G10+N10) |
230 |
498 |
15 |
28.900.000 |
54 |
Cột điện BTLT 22m -9.2 kN (G10+N12) |
190 |
456 |
9.2 |
19.196.000 |
55 |
Cột điện BTLT 22m -11 kN (G10+N12) |
190 |
456 |
11 |
21.780.000 |
56 |
Cột điện BTLT 22m -13 kN (G10+N12) |
190 |
456 |
13 |
23.265.000 |
57 |
Cột điện BTLT 22m -14 kN (G10+N12) |
190 |
456 |
14 |
24.662.000 |
58 |
Cột điện BTLT 22m -15 kN (G12+N10) |
230 |
526 |
15 |
33.900.000 |
2. Bảng giá cột điện bê tông mập đường kính ngọn 230mm và 323mm
Bảng giá sau đây mang tính chất tham khảo chưa tính trừ hệ số chiết khấu. Để có giá rẻ và tối ưu nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua số Hotline: Mr Đạt: 0933.477.466 của chúng tôi để được báo giá chi tiết theo từng đơn hàng cụ thể.
TT |
Chủng loại cột |
Chiều dài |
ĐK ngọn ( mm ) |
ĐK gốc (mm) |
Lực đầu cột (kgf) |
Giá bán ( chưa thuế VAT) |
1 |
Cột điện PC 14-230-18 (G4+N10) |
14m |
230 |
415 |
1800 |
18.700.000 |
2 |
Cột điện PC 14-230-24 (G4+N10) |
14m |
230 |
415 |
2400 |
22.970.000 |
3 |
Cột điện PC 16-230-18 (G6+N10) |
16m |
230 |
443 |
1800 |
28.170.000 |
4 |
Cột điện PC 16-230-24 (G6+N10) |
16m |
230 |
443 |
2400 |
30.035.000 |
5 |
Cột điện PC 16-323-30 (G6+N10) |
16m |
323 |
536 |
3000 |
33.320.000 |
6 |
Cột điện PC 16-323-35 (G6+N10) |
16m |
323 |
536 |
3500 |
36.698.000 |
7 |
Cột điện PC 18-230-18 (G8+N10) |
18m |
230 |
470 |
1800 |
33.478.000 |
8 |
Cột điện PC 18-230-24 (G8+N10) |
18m |
230 |
470 |
2400 |
36.150.000 |
9 |
Cột điện PC 18-323-30 (G8+N10) |
18m |
323 |
563 |
3000 |
37.370.000 |
10 |
Cột điện PC 18-323-35 (G8+N10) |
18m |
323 |
563 |
3500 |
38.780.000 |
11 |
Cột điện PC 20-230-18 (G10+N10) |
20m |
230 |
498 |
1800 |
33.000.000 |
12 |
Cột điện PC 20-230-24 (G10+N10) |
20m |
230 |
498 |
2400 |
36.660.000 |
13 |
Cột điện PC 20-323-30 (G10+N10) |
20m |
323 |
590 |
3000 |
41.000.000 |
14 |
Cột điện PC 20-323-35 (G10+N10) |
20m |
323 |
590 |
3500 |
45.000.000 |
15 |
Cột điện PC 22-230-18 (G12+N10) |
22m |
230 |
523 |
1800 |
37.400.000 |
16 |
Cột điện PC 22-230-24 (G12+N10) |
22m |
230 |
523 |
2400 |
40.600.000 |
17 |
Cột điện PC 22-323-30 (G12+N10) |
22m |
323 |
616 |
3000 |
45.000.000 |
18 |
Cột điện PC 22-323-35 (G12+N10) |
22m |
323 |
616 |
3500 |
57.000.000 |
19 |
Cột điện PC 24-230-18 (G12+N12) |
24m |
230 |
523 |
1800 |
48.000.000 |
20 |
Cột điện PC 24-230-24 (G12+N12) |
24m |
230 |
523 |
2400 |
61.000.000 |
Để biết thông tin về giá cả sản phẩm quý khách hàng trực tiếp liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá sản phẩm rẻ nhất.
Cam kết chất lượng: Cột điện bê tông mới nhất 2025 - Phù hợp với TCVN
Để được tư vấn thêm về sản phẩm Quý khách vui lòng liên hệ:
Hotline: Mr Đạt: 0933.477.466 - evnhaiphong@gmail.com
Hải Phong hân hạnh được phục vụ Quý vị!